Thần Sát: Phi nhận*, Tướng tinh, Tang môn*, Huyết nhận*, Tương tác: tam hợp (Tý-Thìn-Thân), | Thần Sát: Thiên ất QN, Câu giảo*, Tương tác: phá* (Sửu-Thìn), | Thần Sát: Học đường, Huyết nhận*, Dịch mã, Ngũ quỷ*, Tương tác: Củng tam hợp tam hợp (Dần-(Ngọ)-Tuất), thị thế chi hình (Dần-Tị-Thân), hại (Dần-Tị), chi xung (Dần-Thân), Nhật không , | Thần Sát: Thiên Can Đào hoa*, Thiên y*, Đào hoa*( trụ năm), Tương tác: hại (Mão-Thìn), chi lục hợp (Mão-Tuất), Nhật không , | Thần Sát: Hồng diễm, Hoa cái, Tuế phá*, Tương tác: chi xung (Thìn-Tuất), | Thần Sát: Lộc thần, Lưu hà*, Kiếp sát, Long đức*, Hồng loan*, Tương tác: chi lục hợp (Tị-Thân), phá (Tị-Thân), | Thần Sát: Dương nhận, Tướng tinh*( trụ năm), Tương tác: bán hợp (Ngọ-Tuất), | Thần Sát: Kim dư, Quả tú, Quả tú*( trụ năm), Tương tác: phá (Mùi-Tuất), | Thần Sát: Văn xương, Dịch mã*( trụ năm), Tương tác: chi lục hợp (Thân-Tị), phá (Thân-Tị), Niên không , | Thần Sát: Thiên Can Đào hoa*, Đào hoa, Tương tác: tam hội (Dậu-Thân-Tuất), bán hợp (Dậu-Tị), chi lục hợp (Dậu-Thìn), hại (Dậu-Tuất), Niên không , | Thần Sát: Hoa cái*( trụ năm), Tương tác: chi xung (Tuất-Thìn), | Thần Sát: Vong thần, Cô thần, Cô thần*( trụ năm), Tương tác: chi xung (Hợi-Tị), hại (Hợi-Thân), |